Lân (tứ linh)
Việt bính | kei4-leon4 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
||||||||||||||||||
Hanja | 麒麟 |
||||||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | girin | ||||||||||||||||||
Hangul | 기린 |
||||||||||||||||||
Hiragana | きりん | ||||||||||||||||||
Tiếng Việt | kỳ lân | ||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | kèih-lèuhn | ||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | qílín | ||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | kî-lîn | ||||||||||||||||||
Wade–Giles | ch'i2-lin2 | ||||||||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||||||||
Kanji | 麒麟 | ||||||||||||||||||
Rōmaji | kirin | ||||||||||||||||||
IPA | [kʰȅi.lɵ̌n] | ||||||||||||||||||
Tiếng Trung | 麒麟 |